Công ty TNHH Phớt cơ khí Đông Quan Hồng Đằng
Sản phẩm chính: phớt cơ khí, phớt dầu, cao su truyền động

Kiến Thức Về Phớt Cơ Khí: Hướng Dẫn Toàn Diện 2025

Kiến Thức Về Phớt Cơ Khí: Hướng Dẫn Toàn Diện 2025

Kiến thức về phớt cơ khí là điều tối quan trọng đối với các kỹ sư khi cần ngăn ngừa rò rỉ lưu chất trong thiết bị quay như bơm và máy nén. Phớt cơ khí giúp đảm bảo thiết bị làm việc ổn định trong môi trường áp suất và tốc độ cao.

Bài hướng dẫn phớt cơ khí 2025 này cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, vật liệu, lắp đặt và bảo trì phớt cơ khí, giúp bạn tối ưu độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị.


Phớt cơ khí là gì? – Tổng quan cơ bản

Phớt cơ khí (mechanical seal) là bộ phận làm kín giữa trục quay và thân tĩnh của thiết bị, ví dụ như vỏ bơm.

Trong phớt cơ khí dạng mặt đầu, hai bề mặt làm kín luôn áp sát nhau dưới tác dụng kết hợp giữa áp lực chất lỏnglực đàn hồi. Phớt cơ khí được sử dụng rộng rãi trong:

  • Bơm ly tâm, bơm thể tích
  • Máy nén
  • Hộp số, thiết bị quay công nghiệp
  • Trục chân vịt tàu biển và nhiều ứng dụng quay khác

Nhờ khả năng làm kín tin cậy và tuổi thọ cao, phớt cơ khí đã trở thành giải pháp làm kín tiêu chuẩn trong nhiều ngành công nghiệp.


Nguyên lý hoạt động của phớt cơ khí

Cốt lõi của nguyên lý phớt cơ khí là một lớp màng lưu chất cực mỏng hình thành giữa hai bề mặt làm kín được gia công chính xác:

  • Vòng tĩnh (mặt tĩnh) – cố định với thân thiết bị
  • Vòng động (mặt quay) – quay cùng trục

Hai vòng này tạo thành cặp ma sát ngăn không cho môi chất rò rỉ ra ngoài. Vật liệu bề mặt được chọn sao cho có độ bền mài mòntính ổn định cao.

  • Vòng động có thể dịch chuyển theo phương trục để bù sai số lắp đặt và mòn.
  • Vòng tĩnh thường có khả năng “nổi” nhẹ để hấp thụ rung động và sai lệch nhỏ.

Nhờ bề mặt phẳng, độ nhám và lực ép được kiểm soát, lớp màng lưu chất mỏng được duy trì ổn định, vừa bôi trơn, vừa làm kín hiệu quả.


Cấu tạo chính của phớt cơ khí

Để nắm vững kiến thức về phớt cơ khí, kỹ sư cần hiểu rõ từng bộ phận trong cấu tạo phớt:

  1. Cặp bề mặt làm kín (vòng tĩnh – vòng động)
    • Là hàng rào chính chống rò rỉ.
    • Thường dùng cặp vật liệu có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao.
  2. Bộ phận đàn hồi
    • Lò xo, ống gân (bellow) kim loại hoặc màng đàn hồi.
    • Cung cấp lực ép cần thiết và bù trừ chuyển vị trục theo phương dọc.
  3. Vòng làm kín phụ (gioăng phụ)
    • O-ring, V-ring, gioăng phẳng…
    • Vừa cho phép vòng tĩnh/vòng động có thể “trôi” nhẹ, vừa chặn rò rỉ tại các đường làm kín phụ.
  4. Cơ cấu truyền mô-men
    • Chốt, then, tai truyền động…
    • Giúp truyền mô-men từ trục sang vòng động, tránh trượt tương đối ngoài ý muốn.

Tổ hợp các chi tiết này giúp phớt cơ khí duy trì độ kín khít trong điều kiện áp suất, nhiệt độ và tốc độ thay đổi.


Ưu điểm và nhược điểm của phớt cơ khí

Ưu điểm của phớt cơ khí

  • Làm kín tin cậy
    Với độ phẳng và độ nhám bề mặt được kiểm soát chặt chẽ, phớt cơ khí có thể đạt mức rò rỉ rất thấp, trong điều kiện tốt gần như “không rò rỉ” đối với nhiều ứng dụng lỏng.
  • Tuổi thọ cao
    Khi vận hành đúng điều kiện và được bảo dưỡng hợp lý, phớt cơ khí thường có tuổi thọ 1–2 năm, thậm chí 5–10 năm trong các hệ thống được tối ưu tốt.
  • Không cần điều chỉnh thường xuyên
    Lực lò xo cùng với áp lực môi chất sẽ tự động duy trì lực ép giữa các bề mặt làm kín, không cần siết chỉnh thường xuyên như đệm chèn (packing).
  • Khả năng chịu rung tốt
    Phớt cơ khí có thể làm việc ổn định ở tốc độ khoảng 3.000 vòng/phút hoặc cao hơn nếu độ đảo trục và đồng tâm được kiểm soát.
  • Giảm tổn thất công suất
    So với đệm chèn, phớt cơ khí có thể giảm tổn thất ma sát và tiêu thụ năng lượng 10–50%, giúp thiết bị vận hành hiệu quả hơn.

Nhược điểm của phớt cơ khí

  • Thiết kế và chế tạo phức tạp
    Yêu cầu gia công chính xác, lựa chọn vật liệu cẩn thận, quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ → chi phí cao hơn.
  • Lắp đặt và bảo trì khó hơn
    Việc lắp sai hoặc xử lý bề mặt không đúng có thể dẫn đến hỏng phớt sớm. Tuy nhiên, phớt cơ khí cartridge (phớt hộp, phớt lắp sẵn) đã đơn giản hóa đáng kể việc lắp đặt và thay thế cho người dùng cuối.

Lựa chọn vật liệu cho phớt cơ khí

Việc chọn vật liệu phớt cơ khí phụ thuộc vào loại môi chất, nhiệt độ, áp suất và có/không có hạt rắn. Một số tổ hợp điển hình:

  • Nước sạch (nhiệt độ phòng)
    • Vòng động: thép không gỉ 9Cr18
    • Vòng tĩnh: graphite tẩm nhựa (resin-impregnated graphite)
  • Nước sông có cặn, hạt rắn
    • Vòng động & tĩnh: tungsten carbide (carbide vonfram – WC)
  • Nước biển (nhiệt độ phòng)
    • Vòng động: tungsten carbide
    • Vòng tĩnh: gốm (ceramic)
  • Nước nóng (đến khoảng 100 °C)
    • Vòng động: tungsten carbide
    • Vòng tĩnh: graphite
  • Hydrocacbon (nhiệt độ phòng)
    • Vòng động: gang hoặc thép hợp kim phù hợp
    • Vòng tĩnh: nhựa phenolic hoặc nhựa kỹ thuật tương thích
  • Hydrocacbon có lẫn hạt rắn

Trong mọi trường hợp, vật liệu phải có khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, chịu nhiệt và giữ được độ bền cơ học trong suốt vòng đời làm việc.


Hướng dẫn lắp đặt phớt cơ khí đúng cách

Lắp đặt đúng là yếu tố then chốt để phớt cơ khí làm việc bền và không rò rỉ. Một số lưu ý quan trọng:

  • Kiểm soát độ đảo hướng kính của trục ≤ 0,04 mmchuyển vị trục dọc ≤ 0,1 mm.
  • Giữ tất cả bề mặt làm kín và linh kiện sạch, không dính bụi bẩn hoặc hạt rắn.
  • Tránh va đập, trầy xước trên bề mặt vòng tĩnh và vòng động khi thao tác.
  • Bôi một lớp mỏng dầu máy sạch hoặc chất bôi trơn tương thích lên O-ring và bề mặt lắp ghép để dễ lắp và giảm xoắn vặn.
  • Siết đều bulông mặt bích giữ vòng tĩnh theo kiểu đối xứng (chéo nhau) để tránh lệch.
  • Sau khi lắp xong, kiểm tra vòng động có thể trượt đàn hồi theo trục một cách tự do, không bị kẹt.

Lắp đặt chính xác giúp giảm nguy cơ rò rỉ ban đầu và kéo dài tuổi thọ phớt.


Ứng dụng công nghiệp và các đổi mới trong phớt cơ khí

Cùng với yêu cầu làm kín ngày càng khắt khe, công nghệ phớt cơ khí cũng liên tục phát triển:

  • Mặt phớt có rãnh / có cấu trúc tạo rãnh (grooved faces)
    • Tạo hiệu ứng thủy động (hydrodynamic effect), cải thiện bôi trơn, giảm mài mòn và ma sát.
  • Thiết kế phớt “gần như không rò rỉ”
    • Dùng cho bơm hạt nhân, môi chất độc hại hoặc nhạy cảm với môi trường, yêu cầu mức rò rỉ cực thấp.
  • Phớt khí khô (dry gas seal)
    • Ứng dụng rộng rãi trong máy nén.
    • Sử dụng rãnh đặc biệt trên bề mặt và khí nén để tạo màng khí ổn định, giúp bề mặt làm việc ở trạng thái không tiếp xúc, mài mòn rất thấp.

Ngoài ra, các vật liệu mới như gốm kỹ thuật, composite graphite, elastomer cao cấp, polymer nền PTFE đang giúp tăng khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và nâng cao độ tin cậy của phớt cơ khí.


Các phương án rửa, làm mát giúp tăng tuổi thọ phớt

Hệ thống rửa (flushing) và làm mát phớt cơ khí đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Loại bỏ nhiệt sinh ra tại bề mặt làm kín
  • Ngăn tích tụ cặn, tinh thể, bọt khí
  • Duy trì môi trường làm kín sạch và ổn định

Một số phương án điển hình:

  1. Rửa dương (positive flushing)
    • Lấy một phần môi chất từ cửa ra của bơm đưa vào buồng phớt.
    • Giúp ổn định áp suất, nhiệt độ và lưu lượng quanh bề mặt phớt.
  2. Rửa tuần hoàn ngược (backwash / recirculation)
    • Dẫn lưu chất từ buồng phớt trở lại cửa hút của bơm.
    • Cải thiện tuần hoàn, loại khí và nhiệt, hạn chế lắng đọng.
  3. Rửa từ nguồn ngoài (external flushing)
    • Dùng nguồn chất lỏng sạch, tương thích để rửa buồng phớt.
    • Đặc biệt hiệu quả với môi chất nhiệt độ cao, bẩn, dễ kết tinh.
    • Vận tốc dòng rửa thường được giữ < 5 m/s để tránh xói mòn.

Thiết kế hệ thống rửa đúng cách giúp cải thiện bôi trơn, giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ phớt cơ khí.


Nguyên nhân thường gặp gây hỏng phớt cơ khí

Hỏng phớt cơ khí thường là kết quả của nhiều yếu tố cộng hưởng:

  • Nguyên nhân liên quan đến phớt
    • Chọn sai vật liệu với môi chất
    • Lực ép mặt phớt không phù hợp
    • Bề mặt làm kín kém (trầy xước, cong vênh)
    • Lắp lệch, sai kích thước
  • Nguyên nhân từ hệ thống
    • Không có hoặc rửa/làm mát không đúng cách
    • Đường ống rửa bị tắc, lọc bị bẩn
    • Chế độ vận hành không ổn định (khởi động/dừng nhiều lần)
  • Nguyên nhân từ môi chất
    • Môi chất ăn mòn mạnh hoặc có nhiều hạt rắn
    • Có sự hình thành tinh thể, cặn bám, bọt khí
    • Nhiệt độ, áp suất thực tế vượt quá giới hạn thiết kế
  • Nguyên nhân từ bản thân bơm / thiết bị
    • Rung động quá mức
    • Trục không đồng tâm, độ đảo lớn
    • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc vận hành quá xa điểm hiệu suất tốt nhất của bơm (BEP)

Phân tích đúng dạng hỏng và nguyên nhân gốc sẽ giúp kỹ sư đưa ra giải pháp nâng cao độ tin cậy của phớt trong dài hạn.


Câu hỏi thường gặp về kiến thức phớt cơ khí

Hỏi 1: Phớt cơ khí là gì?
Phớt cơ khí là thiết bị làm kín giữa trục quay và phần tĩnh của thiết bị bằng cách sử dụng cặp bề mặt làm kín được gia công chính xác, kết hợp với lò xo và gioăng phụ để ngăn rò rỉ lưu chất.

Hỏi 2: Phớt cơ khí dùng được bao lâu?
Trong điều kiện vận hành bình thường, phớt cơ khí thường có tuổi thọ 1–2 năm. Nếu hệ thống được thiết kế và bảo dưỡng tốt, tuổi thọ có thể đạt tới 5–10 năm hoặc hơn.

Hỏi 3: Vì sao phớt cơ khí hay bị rò rỉ hoặc hỏng sớm?
Các nguyên nhân phổ biến gồm có lắp đặt sai, lệch trục, chọn sai vật liệu, thiếu rửa/làm mát, rung động lớn, môi chất ăn mòn hoặc có nhiều hạt rắn.

Hỏi 4: Lắp đặt phớt cơ khí cần lưu ý gì?
Cần giữ các chi tiết sạch, kiểm soát độ đảo trục, bôi trơn đúng chỗ cho gioăng, siết bulông đều và đảm bảo vòng động có thể chuyển động đàn hồi theo trục mà không bị kẹt.

3 thoughts on “Kiến Thức Về Phớt Cơ Khí: Hướng Dẫn Toàn Diện 2025”

  1. Pingback: Selecting Mechanical Seals

  2. Pingback: Classification of Mechanical Seal Leakage: 2025 Guide

  3. Pingback: Analysis of mechanical seals

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top